Descriptions
Cá chim trong tiếng Việt có thể là:
- Cá chim đen (Parastromateus niger) họ Carangidae, tên tiếng Anh: Black pomfret.
- Cá chim trắng (Pampus argenteus) họ Stromateidae, tên tiếng Anh: Silver pomfret.
- Cá chim gai (Psenopsis anomala) họ Centrolophidae, tên Anh: Pacific rudderfish.
- Cá chim giấy (Platax orbicularis) họ Ephippidae, tên tiếng Anh: Orbicular batfish.
- Cá chim nàng (Chaetodon adiergastos) họ Chaetodontidae, tên tiếng Anh: Philippine butterflyfish.
- Cá chim nàng đào đỏ (Chaetodon auriga) họ Chaetodontidae, tên tiếng Anh: Threadfin butterflyfish.
- Cá chim Ấn Độ (Ariomma indicum) họ Ariommatidae, tên tiếng Anh: Indian driftfish.
- Cá chim trắng nước ngọt (hay cá chim nước ngọt, cá chim sông)
- Piaractus brachypomus họ Serrasalmidae, tên tiếng Anh: Pirapitinga.
- Piaractus mesopotamicus họ Serrasalmidae, tên tiếng Anh: Pacu.
Add a review